FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Piriz

4.3.1990(34) 185cm 84Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM52
CM56
CDM59
RM52
RB55
RWB55
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
74
Tăng tốc
59
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
60
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
28
Chuyền dài
68
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18