FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stiven Quinones

8.2.1998(26) 173cm 65Kg
ST42
RW47
CF44
RF44
CAM44
CM46
CDM49
RM49
RB54
RWB54
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
74
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
51
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
44
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
25
Chuyền dài
42
Lực sút
30
Đánh đầu
38
Sút xa
25
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19