FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Ponck

13.1.1995(29) 183cm 84Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM52
CDM58
RM52
RB59
RWB58
CB62
SW61
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
50
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
49
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
36
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
61
Sút xa
31
Vô-lê
32
Sút xoáy
35
Đá phạt
48
Penalty
51
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15