FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kaan Kairinen

22.12.1998(25) 178cm 70Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM44
RM49
RB45
RWB46
CB40
SW41
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
69
Nhảy
47
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
39
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
34
Tranh bóng
40
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
40
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
35
Sút xa
32
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
48
Penalty
40
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13