FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aniekpeno Udo

11.11.1996(28) 179cm 88Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM51
CM45
CDM38
RM52
RB38
RWB40
CB37
SW38
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
74
Khéo léo
55
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
15
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
27
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
64
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
43
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12