FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Paez

22.6.1998(26) 180cm 72Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM36
CM37
CDM44
RM39
RB49
RWB47
CB50
SW49
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
39
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
29
Giữ bóng
41
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
31
Chuyền dài
28
Lực sút
46
Đánh đầu
50
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
25
Đá phạt
22
Penalty
34
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
30
Phản ứng
40
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18