FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Maya

12.9.1996(28) 175cm 71Kg
ST39
RW44
CF42
RF42
CAM43
CM43
CDM44
RM46
RB47
RWB46
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
48
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
47
Rê bóng
50
Giữ bóng
42
Kèm người
44
Tranh bóng
46
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
25
Chuyền dài
46
Lực sút
23
Đánh đầu
45
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
42
Phản ứng
42
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18