FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antony Otero

6.4.1996(28) 175cm 70Kg
ST58
RW55
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM39
RM54
RB37
RWB38
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
52
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
24
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
61
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
41
Đá phạt
30
Penalty
58
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
44
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18