FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aldair Chaverra

15.10.1998(25) 183cm 73Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM42
CDM34
RM47
RB36
RWB36
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
20
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
54
Chuyền dài
32
Lực sút
38
Đánh đầu
57
Sút xa
43
Vô-lê
37
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
54
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12