FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Guzman

31.8.1988(36) 173cm 68Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM47
CDM43
RM51
RB45
RWB46
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
40
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
42
Khéo léo
66
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
30
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
26
Tranh bóng
39
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
48
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
44
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16