FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Ramirez

7.9.1995(28) 180cm 75Kg
ST20
RW19
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM22
RM20
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK54
Sức mạnh
51
Thể lực
22
Tăng tốc
22
Tốc độ
28
Nhảy
56
Khéo léo
37
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
15
Rê bóng
11
Giữ bóng
19
Kèm người
11
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
12
Sút xoáy
17
Đá phạt
12
Penalty
16
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
24
Phản ứng
52
Quyết đoán
22
TM phát bóng
60
TM đổ người
60
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56