FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Celaya

14.2.1992(32) 184cm 78Kg
ST44
RW43
CF42
RF42
CAM42
CM44
CDM53
RM44
RB54
RWB52
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
39
Giữ bóng
48
Kèm người
58
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
25
Chuyền dài
43
Lực sút
44
Đánh đầu
70
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
30
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
33
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12