FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Galeano

3.6.1989(35) 180cm 75Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM54
CDM58
RM51
RB56
RWB55
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
42
Giữ bóng
57
Kèm người
45
Tranh bóng
61
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
38
Chuyền dài
60
Lực sút
44
Đánh đầu
57
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
44
Phản ứng
69
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17