FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Devron Garcia

17.2.1996(28) 192cm 85Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM47
CDM51
RM48
RB52
RWB51
CB55
SW54
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
60
Khéo léo
48
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
51
Rê bóng
52
Giữ bóng
46
Kèm người
48
Tranh bóng
47
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
35
Chuyền dài
53
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
51
Vô-lê
26
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
64
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
41
Phản ứng
49
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17