FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastien Ibeagha

21.1.1992(32) 188cm 85Kg
ST34
RW33
CF32
RF32
CAM31
CM32
CDM41
RM35
RB47
RWB45
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
44
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
56
Rê bóng
29
Giữ bóng
31
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
35
Đánh đầu
47
Sút xa
19
Vô-lê
24
Sút xoáy
22
Đá phạt
31
Penalty
27
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
30
Phản ứng
49
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16