FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lionel Enguene

7.1.1996(28) 168cm 65Kg
ST53
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM57
CDM53
RM58
RB53
RWB54
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
54
Tăng tốc
75
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
55
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
40
Tranh bóng
51
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
54
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
59
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19