FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mihlali Mayambela

25.8.1996(28) 180cm 68Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM45
CDM38
RM49
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
23
Rê bóng
53
Giữ bóng
44
Kèm người
30
Tranh bóng
28
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
47
Chuyền dài
42
Lực sút
52
Đánh đầu
35
Sút xa
42
Vô-lê
43
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
52
Phản ứng
45
Quyết đoán
31
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14