FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florin Bejan

28.3.1991(33) 186cm 81Kg
ST42
RW39
CF40
RF40
CAM40
CM42
CDM51
RM40
RB51
RWB49
CB55
SW56
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
47
Nhảy
66
Khéo léo
46
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
54
Rê bóng
33
Giữ bóng
51
Kèm người
48
Tranh bóng
63
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
32
Chuyền dài
34
Lực sút
37
Đánh đầu
50
Sút xa
27
Vô-lê
27
Sút xoáy
27
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
27
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18