FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryota Morioka

12.4.1991(33) 180cm 70Kg
ST55
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM55
CDM45
RM59
RB44
RWB47
CB38
SW39
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
52
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
33
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
62
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
30
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
35
Đá phạt
42
Penalty
57
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
63
Phản ứng
56
Quyết đoán
27
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11