FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Travers

18.5.1999(25) 191cm 82Kg
ST24
RW22
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM23
RM23
RB21
RWB22
CB22
SW23
GK47
Sức mạnh
50
Thể lực
27
Tăng tốc
32
Tốc độ
31
Nhảy
54
Khéo léo
31
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
16
Chuyền dài
19
Lực sút
43
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
33
Phản ứng
34
Quyết đoán
19
TM phát bóng
53
TM đổ người
46
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
50