FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Huang Bowen

15.2.1996(28) 169cm 59Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM53
CDM52
RM52
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
33
Sút xoáy
48
Đá phạt
29
Penalty
32
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
48
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12