FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Pengfei

28.4.1993(31) 190cm 76Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM57
RM53
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
48
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
59
Tranh bóng
55
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16