FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustin Bouzat

28.3.1994(30) 173cm 70Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM53
CDM45
RM58
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
28
Rê bóng
65
Giữ bóng
54
Kèm người
31
Tranh bóng
27
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
55
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
66
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18