FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Przemyslaw Pyrdek

12.7.1996(28) 175cm 72Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM46
CM39
CDM34
RM45
RB37
RWB37
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
46
Tăng tốc
77
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
23
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
19
Tranh bóng
34
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
55
Chuyền dài
22
Lực sút
47
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
35
Phản ứng
46
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14