FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Faruku Miya

26.11.1997(26) 177cm 74Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM44
RM58
RB45
RWB46
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
24
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
28
Tranh bóng
36
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
60
Chuyền dài
50
Lực sút
64
Đánh đầu
46
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
51
Đá phạt
46
Penalty
55
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15