FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roy Miljeteig

12.6.1988(36) 182cm 79Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM49
RM54
RB47
RWB48
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
53
Tăng tốc
48
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
41
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
35
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
66
Lực sút
63
Đánh đầu
39
Sút xa
61
Vô-lê
51
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
53
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
58
Phản ứng
40
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17