FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Maxwell

6.7.1997(27) 188cm 80Kg
ST48
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM47
RM50
RB45
RWB45
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
55
Nhảy
48
Khéo léo
46
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
36
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Kèm người
35
Tranh bóng
42
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
23
Sút xoáy
34
Đá phạt
41
Penalty
37
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12