FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Lemos

11.5.1995(29) 175cm 70Kg
ST53
RW49
CF52
RF52
CAM48
CM40
CDM30
RM47
RB32
RWB33
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
51
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
15
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
14
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
63
Chuyền dài
25
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17