FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krzysztof Drzazga

20.6.1995(29) 179cm 69Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM35
RM51
RB37
RWB39
CB30
SW30
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
68
Tăng tốc
75
Tốc độ
68
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
21
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
13
Tranh bóng
10
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
51
Chuyền dài
44
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
42
Đá phạt
31
Penalty
59
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
38
Phản ứng
46
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16