FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdel Diarra

28.12.1994(29) 188cm 85Kg
ST39
RW34
CF35
RF35
CAM33
CM35
CDM46
RM36
RB50
RWB47
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
41
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
59
Rê bóng
33
Giữ bóng
33
Kèm người
51
Tranh bóng
66
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
26
Chuyền dài
28
Lực sút
46
Đánh đầu
56
Sút xa
22
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17