FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM23
CDM22
RM21
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK61
Sức mạnh
59
Thể lực
28
Tăng tốc
18
Tốc độ
32
Nhảy
36
Khéo léo
31
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
13
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
12
Chuyền dài
25
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
61
TM đổ người
59
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
55