FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lumala Abdu

21.7.1997(26) 170cm 68Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM44
CDM35
RM51
RB38
RWB40
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
27
Thể lực
53
Tăng tốc
80
Tốc độ
76
Nhảy
70
Khéo léo
77
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
24
Rê bóng
55
Giữ bóng
43
Kèm người
20
Tranh bóng
26
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
53
Chuyền dài
33
Lực sút
51
Đánh đầu
41
Sút xa
42
Vô-lê
49
Sút xoáy
43
Đá phạt
32
Penalty
59
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
35
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10