FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Tranberg

6.2.1993(31) 187cm 85Kg
ST46
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM53
RM48
RB49
RWB49
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
48
Tốc độ
46
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
46
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
50
Tranh bóng
47
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
44
Vô-lê
28
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19