FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Bazan

5.5.1989(35) 167cm 75Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM56
CDM53
RM59
RB55
RWB57
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
48
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
55
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
40
Sút xa
65
Vô-lê
45
Sút xoáy
64
Đá phạt
62
Penalty
58
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16