FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Connor

8.4.1997(27) 192cm 82Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM21
RM21
RB20
RWB20
CB21
SW22
GK45
Sức mạnh
48
Thể lực
28
Tăng tốc
30
Tốc độ
18
Nhảy
53
Khéo léo
36
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
19
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
39
Quyết đoán
19
TM phát bóng
50
TM đổ người
46
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
49