FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Rubiano

20.1.1995(29) 180cm 72Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM51
CDM50
RM51
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
47
Kèm người
52
Tranh bóng
47
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
39
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
55
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13