FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernand Mayembo

9.1.1996(28) 184cm 86Kg
ST40
RW39
CF38
RF38
CAM39
CM43
CDM51
RM41
RB50
RWB49
CB54
SW55
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
49
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
60
Khéo léo
39
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
36
Giữ bóng
40
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
44
Đánh đầu
56
Sút xa
35
Vô-lê
29
Sút xoáy
25
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17