FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roni Peiponen

9.4.1997(27) 175cm 69Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM53
RM56
RB56
RWB57
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
45
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
52
Rê bóng
60
Giữ bóng
52
Kèm người
49
Tranh bóng
59
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
49
Lực sút
49
Đánh đầu
54
Sút xa
39
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20