FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stian Michalsen

28.3.1997(27) 178cm 78Kg
ST44
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM44
CDM38
RM48
RB39
RWB40
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
47
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
36
Rê bóng
55
Giữ bóng
49
Kèm người
29
Tranh bóng
26
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
30
Chuyền dài
49
Lực sút
47
Đánh đầu
33
Sút xa
39
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
47
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
51
Phản ứng
46
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17