FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Steen

28.2.1997(27) 186cm 78Kg
ST38
RW40
CF38
RF38
CAM37
CM36
CDM42
RM41
RB47
RWB46
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
49
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
49
Rê bóng
51
Giữ bóng
32
Kèm người
44
Tranh bóng
55
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
30
Chuyền dài
28
Lực sút
29
Đánh đầu
36
Sút xa
29
Vô-lê
29
Sút xoáy
26
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18