FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vasyl Pryyma

10.6.1991(33) 185cm 81Kg
ST40
RW36
CF38
RF38
CAM37
CM43
CDM55
RM38
RB55
RWB52
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
57
Tăng tốc
48
Tốc độ
54
Nhảy
63
Khéo léo
48
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
65
Rê bóng
28
Giữ bóng
49
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
18
Chuyền dài
42
Lực sút
48
Đánh đầu
58
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
24
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10