FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roque Caballero

31.10.1990(34) 183cm 80Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM51
CM44
CDM34
RM50
RB35
RWB36
CB33
SW34
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
47
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
19
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
56
Chuyền dài
29
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
30
Đá phạt
23
Penalty
58
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17