FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Gonzalez

21.6.1995(29) 185cm 79Kg
ST66
RW61
CF63
RF63
CAM59
CM52
CDM40
RM58
RB41
RWB43
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
74
Khéo léo
63
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
21
Rê bóng
70
Giữ bóng
66
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
66
Chuyền dài
36
Lực sút
76
Đánh đầu
71
Sút xa
60
Vô-lê
67
Sút xoáy
60
Đá phạt
22
Penalty
62
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
50
Phản ứng
63
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20