FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niclas Andersen

25.8.1992(31) 172cm 64Kg
ST38
RW45
CF42
RF42
CAM44
CM45
CDM50
RM48
RB54
RWB53
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
33
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
58
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
62
Rê bóng
46
Giữ bóng
44
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
26
Chuyền dài
43
Lực sút
34
Đánh đầu
30
Sút xa
25
Vô-lê
33
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
24
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
72
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14