FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Teddy Bergqvist

16.3.1999(25) 179cm 72Kg
ST51
RW46
CF47
RF47
CAM44
CM38
CDM33
RM45
RB34
RWB35
CB33
SW34
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
17
Rê bóng
40
Giữ bóng
44
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
58
Chuyền dài
28
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
40
Đá phạt
29
Penalty
45
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
34
Phản ứng
48
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11