FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Di Livio

11.1.1997(27) 175cm 65Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM53
RM53
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
44
Tăng tốc
61
Tốc độ
48
Nhảy
50
Khéo léo
52
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
51
Rê bóng
45
Giữ bóng
61
Kèm người
38
Tranh bóng
44
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
44
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
49
Sút xa
46
Vô-lê
49
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16