FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Polk

19.9.1992(32) 175cm 79Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM48
CM41
CDM32
RM49
RB35
RWB37
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
44
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
18
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
62
Chuyền dài
27
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
40
Sút xoáy
35
Đá phạt
29
Penalty
55
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
48
Quyết đoán
29
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10