FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wade Hamilton

15.9.1994(30) 188cm 88Kg
ST21
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM23
CDM24
RM20
RB21
RWB21
CB24
SW24
GK49
Sức mạnh
59
Thể lực
24
Tăng tốc
25
Tốc độ
22
Nhảy
43
Khéo léo
35
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
14
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
15
Chuyền dài
28
Lực sút
19
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
18
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
31
Phản ứng
46
Quyết đoán
20
TM phát bóng
53
TM đổ người
48
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
54