FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Castillo

30.4.1993(31) 178cm 73Kg
ST43
RW50
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM52
RM52
RB55
RWB55
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
25
Chuyền dài
42
Lực sút
28
Đánh đầu
45
Sút xa
21
Vô-lê
27
Sút xoáy
49
Đá phạt
26
Penalty
29
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15