FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Appiah

26.9.1993(31) 175cm 73Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM53
RM57
RB54
RWB55
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
46
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
75
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
49
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
48
Tranh bóng
51
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
59
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18